Thực đơn
Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_2018 Số lượng khán giảVT | Đội | Tổng số | Cao | Thấp | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 90.000 | 22.000 | 11.000 | 15.000 | &0000000000000109.292591+109,3%† |
2 | Hà Nội | 78.000 | 20.000 | 9.000 | 13.000 | &0000000000000109.948320+109,9%† |
3 | FLC Thanh Hóa | 59.000 | 13.000 | 7.000 | 9.833 | &0000000000000006.521504+6,5%† |
4 | Hoàng Anh Gia Lai | 58.500 | 12.000 | 7.000 | 9.750 | &0000000000000016.279070+16,3%† |
5 | Hải Phòng | 57.000 | 21.000 | 4.000 | 8.143 | &0000000000000010.264049+10,3%† |
6 | Sanna Khánh Hòa BVN | 47.000 | 15.000 | 5.000 | 7.833 | &0000000000000059.110299+59,1%† |
7 | SHB Đà Nẵng | 52.000 | 13.000 | 4.000 | 7.429 | &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-9.977219−8,0%† |
8 | Sông Lam Nghệ An | 40.500 | 10.000 | 2.500 | 6.750 | &0000000000000058.116655+58,1%† |
9 | Quảng Nam | 46.000 | 12.000 | 1.000 | 6.571 | &0000000000000002.304219+2,3%† |
10 | TP. Hồ Chí Minh | 36.000 | 12.000 | 2.000 | 6.000 | &0000000000000020.000000+20,0%† |
11 | Than Quảng Ninh | 42.000 | 8.000 | 5.000 | 6.000 | &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-2-3.642419−12,4%† |
12 | Becamex Bình Dương | 41.500 | 18.000 | 2.000 | 5.929 | &0000000000000071.259388+71,3%† |
13 | XSKT Cần Thơ | 39.700 | 12.000 | 3.000 | 5.671 | &0000000000000178.263003+178,3%† |
14 | Sài Gòn | 32.000 | 12.000 | 1.000 | 4.571 | &0000000000000035.036928+35,0%† |
Tổng số khán giả cả giải | 719.200 | 22.000 | 1.000 | 7.903 | &0000000000000041.326896+41,3%† |
Cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng 6 năm 2018
Nguồn: Vietnam Professional Football
Ghi chú:
† Các đội bóng tham dự V.League 2 ở mùa trước đó
Vòng đấu | Tổng cộng | Số trận | Trung bình mỗi trận |
---|---|---|---|
Vòng 1 | 78,000 | 7 | 11,143 |
Vòng 2 | 71,000 | 7 | 10,143 |
Vòng 3 | 74,000 | 7 | 10,571 |
Vòng 4 | 58,000 | 7 | 8,286 |
Vòng 5 | 72,000 | 7 | 10,286 |
Vòng 6 | 51,500 | 7 | 7,357 |
Vòng 7 | 46,000 | 7 | 6,571 |
Vòng 8 | 50,000 | 7 | 7,143 |
Vòng 9 | 46,000 | 7 | 6,571 |
Vòng 10 | 42,500 | 7 | 6,071 |
Vòng 11 | 42,000 | 7 | 6,000 |
Vòng 12 | 38,200 | 7 | 5,457 |
Vòng 13 | 54,000 | 7 | 7,714 |
Vòng 14 | 33,000 | 7 | 4,714 |
Vòng 15 | 28,000 | 7 | 4,000 |
Vòng 16 | 38,000 | 7 | 5,428 |
Vòng 17 | 29,100 | 7 | 4,157 |
Vòng 18 | 34,500 | 7 | 4,928 |
Vòng 19 | 27,000 | 7 | 3,857 |
Tổng cộng | 912,800 | 133 | 6,863 |
Xếp hạng | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Số khán giả | Ngày | Sân vận động |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Định | 0–0 | XSKT Cần Thơ | 22,000 | 11 tháng 3, 2018 (2018-03-11) | Sân vận động Thiên Trường |
2 | Hải Phòng | 1–1 | Hoàng Anh Gia Lai | 21,000 | 17 tháng 3, 2018 (2018-03-17) | Sân vận động Lạch Tray |
3 | Hà Nội | 5–0 | Hoàng Anh Gia Lai | 20,000 | 5 tháng 4, 2018 (2018-04-05) | Sân vận động Hàng Đẫy |
4 | Becamex Bình Dương | 3–3 | FLC Thanh Hóa | 18,000 | 15 tháng 4, 2018 (2018-04-15) | Sân vận động Gò Đậu |
5 | Nam Định | 0–1 | Hải Phòng | 17,000 | 22 tháng 3, 2018 (2018-03-22) | Sân vận động Thiên Trường |
5 | Nam Định | 0–2 | Hoàng Anh Gia Lai | 17,000 | 28 tháng 9, 2018 (2018-09-28) | Sân vận động Thiên Trường |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_2018 Số lượng khán giảLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá thế giới Giải phẫu học Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhấtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_2018 http://www.vnleague.com http://www.vnleague.com/ http://www.vnleague.com/play-off/ket-qua/2018--Ket... http://www.vnleague.com/vdqg-vleague/bang-xep-hang... http://www.vnleague.com/vdqg-vleague/lich-thi-dau/ http://www.vnleague.com/vdqg-vleague/thong-bao/892... http://www.vnleague.com/vdqg-vleague/thong-bao/900... http://www.vnleague.com/vdqg-vleague/thong-bao/916... http://www.vnleague.com/vdqg-vleague/thong-bao/942... http://www.vnleague.com/vdqg-vleague/thong-bao/958...